DANH SÁCH

Khoá vỡ lòng _ danh sách các bài học Ngày 1_ Phần 1_giới thiệu bảng chữ Hiragana Ngày 1_ Phần 2_Học 1 số câu đàm thoại Ngày 1_ Phần 3_Học 3 hàng đầu あ、か、さ. Ngày 1_ Phần 4_Học số đếm Ngày 2_ Phần 1_Học 1 số câu đàm thoại tiếp theo. Ngày 2_ Phần 2_Học 3 hàng た、な、は. Ngày 2_ Phần 3_Học cách viết 3 hàng あ、か、さ. Ngày 2_ Phần 4_Học số đếm tiếp theo Ngày 3_ Phần 1_Học 1 số câu đàm thoại tiếp theo. Ngày 3_ Phần 2_Học 1 số từ vựng Ngày 3_ Phần 3_Học các hàng còn lại ま、や、ら、わ. Ngày 3_ Phần 4_Học cách viết 3 hàng あ、か、さ. Ngày 3_ Phần 5_Học số đếm tiếp theo Ngày 3_ Phần 6_Học nâng cao - tập đọc từ vựng. Ngày 4_ Phần 1_Học 1 số câu đàm thoại tiếp theo. Ngày 4_ Phần 2_Học bảng phụ 1 Hiragana (Bảng Dakuon). Ngày 4_ Phần 3_Học 1 số từ vựng Ngày 4_ Phần 4_Học cách viết 3 hàng ま、や、ら、わ. Ngày 4_ Phần 5_Học số đếm tiếp theo Ngày 5_ Phần 1_Học 1 số câu đàm thoại tiếp theo. Ngày 5_ Phần 2_Học trường âm. Ngày 5_ Phần 3_Học 1 số từ vựng Ngày 5_ Phần 4_Học xúc âm. Ngày 5_ Phần 5_Học số đếm tiếp theo Ngày 6_ Phần 1_Học cách tự giới thiệu bản thân Ngày 6_ Phần 2_Học bảng phụ 2 hiragana (bảng ảo âm - Youon). Ngày 6_ Phần 3_Học 1 số từ vựng Ngày 6_ Phần 4_Học giới thiệu nghề nghiệp bản thân Ngày 6_ Phần 5_Học số đếm tiếp theo Ngày 7_ Phần 1_Học 1 số câu đàm thoại tiếp theo. Ngày 7_ Phần 2_Học 5 hàng đầu bảng chữ Katakana - hàng ア、カ、サ、タ、ナ. Ngày 7_ Phần 3_Học 1 số từ vựng Ngày 7_ Phần 4_Học viết 5 hàng đầu bảng chữ Katakana - hàng ア、カ、サ、タ、ナ. Ngày 7_ Phần 5_Học đếm tuổi Ngày 8_ Phần 1_Học cách tự giới thiệu bản thân tiếp theo Ngày 8_ Phần 2_Học cách hàng cuối bảng chữ Katakana - hàng ハ、マ、ヤ、ラ、ワ. Ngày 8_ Phần 3_Phân biệt một số chữ giống nhau Ngày 8_ Phần 4_Học 1 số từ vựng Ngày 8_ Phần 5_Học cách viết hàng ハ、マ、ヤ、ラ、ワ. Ngày 9_ Phần 1_Ôn tập các câu chào hỏi Ngày 9_ Phần 2_Ôn tập bảng chữ cái (đọc từ vựng). Ngày 9_ Phần 3_Ôn tập các từ vựng đã học Ngày 9_ Phần 4_Ôn tập số đếm. Ngày 9_ Phần 5_Ôn tập, tự giới thiệu bản thân. Ngày 9_ Phần 6_Tập đọc đoạn văn.

Ngày 9_ Phần 2_Ôn tập bảng chữ cái (đọc từ vựng).

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC

  • Ôn tập các câu chào hỏi
  • Học thuộc lòng và nói lưu loát.
  • Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.

BÀI HỌC


Mục từJP_Teacher
VN_Teacher
います
あります
いろいろ
おとこのひと
おんなのひと
おとこのこ
おんなのこ
いぬ
ねこ
もの
でんち
はこ
スイッチ
れいぞうこ
テーブル
ベッド
たな
ドア
まど
ポスト
ビル
こうえん
きっさてん
ほんや
のりば
けん
うえ
した
まえ
うしろ
みぎ
ひだり
なか
そと
となり
ちかく
あいだ
どうもすみません
チリソース
おく
スパイス コーナー
きって
はがき
ふうとう
そくたつ
かきとめ
エアメール
こうくうびん
ふなびん
りょうしん
きょうだい
あに
おにいさん
あね
おねえさん
おとうと
おとうとさん
いもうと
いもうとさん
がいこく
ぜんぶで
みんな
おでかけですか
いっていらっしゃい
いってまいります
それから
せが たかい
あたまが いい
からだ
あたま
かみ
かお
みみ
くち
おなか
あし
サービス
ジョギング
シャワー
みどり
じんじゃ
りゅうがくせい
どうやって
おひきだしですか
まず
キャッシュカード
あんしょうばんごう
つぎに
きんがく
かくにん
ボタン

ー 終了 ー


	

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý